Ống gợn sóng hai tường HDPE là một loại ống nhựa thường được sử dụng, độ dày thành của nó là một trong những chỉ số chính để đo chất lượng sản phẩm, liên quan trực tiếp đến độ cứng vòng của ống, hiệu suất chịu áp suất và tuổi thọ sử dụng. Đo chính xác độ dày tường có ý nghĩa to lớn để đảm bảo chất lượng kỹ thuật và hoạt động an toàn của hệ thống đường ống. Là một thương hiệu nổi tiếng trong ngành, đường ống AD luôn đặt chất lượng sản phẩm lên hàng đầu, bên dưới giới thiệu chi tiết phương pháp đo độ dày thành của ống gợn sóng hai tường HDPE.
Khi đo độ dày thành của ống gợn sóng hai tường HDPE, các công cụ thường được sử dụng là micromet độ dày tường hoặc thước cặp, các công cụ này có độ chính xác cao hơn và có thể đáp ứng nhu cầu đo. Trước khi đo, trước tiên cần đảm bảo rằng phần đo của ống được kiểm tra sạch sẽ và không có dầu, tạp chất hoặc hư hỏng rõ ràng, để không ảnh hưởng đến Đồng thời, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng sản phẩm của ống và hiểu yêu cầu độ dày tường tiêu chuẩn của ống tôn hai tường HDPE thông số kỹ thuật này để so sánh tiếp theo.
Đối với ống tôn hai tường HDPE, do đặc điểm cấu trúc của nó, khi đo độ dày tường cần đặc biệt chú ý phân biệt tường bên trong và tường bên ngoài. Thông thường độ dày tường đề cập đến độ dày tường danh nghĩa của ống, tức là độ dày trung bình của tường ống. Khi đo bằng thước cặp, móng vuốt đo của thước cặp nên được đặt trơn tru trên mặt cắt ngang của ống, đảm bảo rằng móng vuốt đo tiếp xúc chặt chẽ với thành bên trong và bên ngoài của ống và vuông góc với trục của ống. Đối với các phần đỉnh và thung của ống tôn, cần phải được đo riêng biệt, vì độ dày của hai phần này có thể có sự khác biệt và cần phải ghi lại dữ liệu riêng biệt. Các bước đo cụ thể của
như sau:
Bước đầu tiên, chọn vị trí đo phù hợp. Để đảm bảo tính đại diện của kết quả đo, nên đo nhiều lần ở các vị trí khác nhau của ống. Nói chung, ít nhất 3 phần khác nhau nên được chọn đồng đều theo hướng chu vi của ống, và ít nhất 3 điểm phân bố đồng đều trên mỗi phần được chọn để đo. Điều này có thể tránh hiệu quả các lỗi đo do độ dày tường không đồng đều có thể xảy ra trong quá trình sản xuất ống.
Bước thứ hai, thực hiện thao tác đo. Nhẹ nhàng kẹp móng vuốt đo của thước cặp vào phần độ dày thành của ống, chú ý không sử dụng quá mạnh, để không làm hỏng ống hoặc làm biến dạng thước cặp, ảnh hưởng đến độ chính xác của đọc. Sau khi thước cặp ổn định, ghi lại dữ liệu đo. Đối với micromet, trước tiên bạn nên đọc thang đo cố định, sau đó đọc nửa thang đo, sau đó đọc thang đo có thể di chuyển và đánh giá.
Bước thứ ba, xử lý và phán đoán dữ liệu. Sau khi ghi lại dữ liệu của tất cả các điểm đo, tính toán độ dày tường trung bình của mỗi mặt cắt ngang và độ dày tường trung bình của toàn bộ ống. So sánh độ dày tường trung bình được tính toán với phạm vi độ dày tường được quy định trong tiêu chuẩn sản phẩm để xác định xem độ dày tường của ống gợn sóng hai tường HDPE này có đáp ứng yêu cầu hay không. Nếu kết quả đo nằm trong phạm vi tiêu chuẩn, độ dày tường của ống này đủ điều kiện; nếu vượt quá phạm vi tiêu chuẩn, cần phải kiểm tra hoặc xử lý thêm.
Ngoài việc sử dụng thước cặp để đo trực tiếp, đối với một số trường hợp đặc biệt hoặc trường hợp yêu cầu độ chính xác đo cao hơn, bạn cũng có thể sử dụng máy đo chuyên nghiệp như máy đo siêu âm. Máy đo độ dày siêu âm tính toán độ dày tường dựa trên thời gian truyền sóng âm thanh trong ống bằng cách phát và nhận sóng siêu âm, có ưu điểm là không phá hủy, độ chính xác cao và phạm vi đo rộng. Khi sử dụng máy đo độ dày siêu âm, bạn cần phải hiệu chỉnh thiết bị trước, sau đó áp dụng chất kết hợp trên bề mặt ống, tiếp xúc chặt chẽ đầu dò với bề mặt ống để đo.
Trong quá trình đo, cũng cần chú ý đến các điểm sau: Thứ nhất, môi trường đo phải được giữ khô và sạch sẽ, tránh đo trong môi trường nhiệt độ cao, độ ẩm hoặc khí ăn mòn, để không ảnh hưởng đến độ chính xác và tuổi thọ của thiết bị; thứ hai, người vận hành phải quen thuộc với phương pháp sử dụng và lưu ý của công cụ đo, và vận hành nghiêm ngặt theo quy trình vận hành; thứ ba, dữ liệu đo phải được ghi chép cẩn thận và giữ đúng cách để theo dõi và phân tích chất lượng tiếp theo.
Nói tóm lại, đo chính xác độ dày thành của ống tôn hai tường HDPE là một liên kết quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Bằng cách sử dụng các phương pháp và công cụ đo chính xác, vận hành nghiêm ngặt theo các bước đo và xử lý và phán đoán khoa học và hợp lý trên dữ liệu đo, có thể đảm bảo hiệu quả độ dày thành của ống đáp ứng Công Nguyên Đường ống luôn cam kết cung cấp cho đa số người dùng các sản phẩm ống tôn hai tường HDPE chất lượng cao, kiểm soát chặt chẽ mọi liên kết trong quá trình sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm ổn định và đáng tin cậy. Hy vọng thông qua các phương pháp đo được giới thiệu ở trên, có thể giúp mọi người hiểu rõ hơn và nắm vững kỹ năng đo độ dày tường của ống tôn hai tường HDPE.